Bảng giá chỉ Ống Nhựa và Phụ khiếu nại HDPE rạng đông 2021
Bảng giá bán ống nhựa với phụ kiện HDPE bình minh 2021 áp dụng cho thành phầm làm từ vật tư nhựa polyethylene mật độ cao tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 4422:1990, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996,… Đại lý ống vật liệu nhựa Bình Minh thiết yếu hãng siêng phân phối các vật bốn ngành nước với giá rất tốt – chiết khấu cao.
Catalogue Ống Nhựa cùng Phụ kiện HDPE rạng đông 2021
Các một số loại Ống Nước HDPE bình minh 2020 – 2021
Hình Ảnh Ống nhựa HDPE Bình Minh mới Cập Nhật
Catalogue Phụ Tùng Ống Nước nhựa HDPE Bình Minh thiết yếu Hãng
Phân Phối Phụ kiện Ống Nước vật liệu nhựa HDPE Bình Minh new Nhất
Bảng giá Ống Nước HDPE rạng đông 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy phương pháp (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trót lọt – Phi 16 | Bình Minh | 20 | 16×2 | 6,100 | 6,710 |
2 | Ống vật liệu nhựa HDPE suôn sẻ – Phi 20 | Bình Minh | 12,5 | 20×1,5 | 6,200 | 6,820 |
16 | 20×2 | 7,800 | 8,580 |
20 | 20×2,3 | 9,000 | 9,900 |
3 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trót lọt – Phi 25 | Bình Minh | 10 | 25×1,5 | 7,900 | 8,690 |
12,5 | 25×2 | 10,000 | 11,000 |
16 | 25×2,3 | 11,500 | 12,650 |
20 | 25×3 | 14,200 | 15,620 |
4 | Ống vật liệu nhựa HDPE trót lọt – Phi 32 | Bình Minh | 10 | 32×2 | 13,100 | 14,410 |
12,5 | 32×2,4 | 15,500 | 17,050 |
16 | 32×3 | 18,700 | 20,570 |
20 | 32×3,6 | 22,000 | 24,200 |
5 | Ống vật liệu nhựa HDPE suôn sẻ – Phi 40 | Bình Minh | 8 | 40×2 | 16,500 | 18,150 |
10 | 40×2,4 | 19,700 | 21,670 |
12,5 | 40×3 | 23,900 | 26,290 |
16 | 40×3,7 | 28,900 | 31,790 |
20 | 40×4,5 | 34,400 | 37,840 |
6 | Ống vật liệu nhựa HDPE trơn tru – Phi 50 | Bình Minh | 8 | 50×2,4 | 25,100 | 27,610 |
10 | 50×3 | 30,400 | 33,440 |
12,5 | 50×3,7 | 37,000 | 40,700 |
16 | 50×4,6 | 44,900 | 49,390 |
20 | 50×5,6 | 53,200 | 58,520 |
7 | Ống nhựa HDPE trơn – Phi 63 | Bình Minh | 8 | 63×3 | 39,400 | 43,340 |
10 | 63×3,8 | 48,500 | 53,350 |
12,5 | 63×4,7 | 58,900 | 64,790 |
16 | 63×5,8 | 71,000 | 78,100 |
20 | 63×7,1 | 85,000 | 93,500 |
8 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE suôn sẻ – Phi 75 | Bình Minh | 8 | 75×3,6 | 55,600 | 61,160 |
10 | 75×4,5 | 68,400 | 75,240 |
12,5 | 75×5,6 | 83,400 | 91,740 |
16 | 75×6,8 | 99,100 | 109,010 |
20 | 75×8,4 | 119,500 | 131,450 |
9 | Ống nhựa HDPE trơn – Phi 90 | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 79,800 | 87,780 |
10 | 90×5,4 | 98,400 | 108,240 |
12,5 | 90×6,7 | 119,500 | 131,450 |
16 | 90×8,2 | 143,600 | 157,960 |
20 | 90×10,1 | 172,300 | 189,530 |
10 | Ống nhựa HDPE trót lọt – Phi 110 | Bình Minh | 6 | 110×4,2 | 96,400 | 106,040 |
8 | 110×5,3 | 119,700 | 131,670 |
10 | 110×6,6 | 146,400 | 161,040 |
12,5 | 110×8,1 | 177,100 | 194,810 |
16 | 110×10 | 213,000 | 234,300 |
11 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE suôn sẻ – Phi 125 | Bình Minh | 6 | 125×4,8 | 124,200 | 136,620 |
8 | 125×6 | 153,000 | 168,300 |
10 | 125×7,4 | 186,800 | 205,480 |
12,5 | 125×9,2 | 228,200 | 251,020 |
16 | 125×11,4 | 276,300 | 303,930 |
12 | Ống nhựa HDPE trót lọt – Phi 140 | Bình Minh | 6 | 140×5,4 | 156,700 | 172,370 |
8 | 140×6,7 | 191,600 | 210,760 |
10 | 140×8,3 | 234,500 | 257,950 |
12,5 | 140×10,3 | 285,700 | 314,270 |
16 | 140×12,7 | 344,400 | 374,840 |
13 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trót lọt – Phi 160 | Bình Minh | 6 | 160×6,2 | 205,600 | 226,160 |
8 | 160×7,7 | 251,300 | 276,430 |
10 | 160×9,5 | 306,000 | 336,600 |
12,5 | 160×11,8 | 373,000 | 410,300 |
16 | 160×14,6 | 452,100 | 497,310 |
14 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trơn tru – Phi 180 | Bình Minh | 6 | 180×6,9 | 256,000 | 281,600 |
8 | 180×8,6 | 315,800 | 347,380 |
10 | 180×10,7 | 387,100 | 425,810 |
12,5 | 180×13,3 | 473,400 | 520,740 |
16 | 180×16,4 | 571,500 | 628,650 |
15 | Ống nhựa HDPE trơn tru – Phi 200 | Bình Minh | 6 | 200×7,7 | 317,500 | 349,250 |
8 | 200×9,6 | 391,300 | 430,430 |
10 | 200×11,9 | 477,600 | 525,360 |
12,5 | 200×14,7 | 580,600 | 638,660 |
16 | 200×18,2 | 704,800 | 775,280 |
16 | Ống nhựa HDPE suôn sẻ – Phi 225 | Bình Minh | 6 | 225×8,6 | 398,900 | 438,790 |
8 | 225×10,8 | 494,400 | 543,840 |
10 | 225×13,4 | 605,800 | 666,380 |
12,5 | 225×16,6 | 737,300 | 811.030 |
16 | 225×20,5 | 892,000 | 981,200 |
17 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trơn tuột – Phi 250 | Bình Minh | 6 | 250×9,6 | 494,300 | 543,730 |
8 | 250×11,9 | 605,100 | 665,610 |
10 | 250×14,8 | 742,400 | 816,640 |
12,5 | 250×18,4 | 908,300 | 999,130 |
16 | 250×22,7 | 1,097,100 | 1,206,810 |
18 | Ống vật liệu nhựa HDPE trót lọt – Phi 280 | Bình Minh | 6 | 280×10,7 | 616,600 | 678,260 |
8 | 280×13,4 | 763,800 | 840,180 |
10 | 280×16,6 | 932,700 | 1,025,970 |
12,5 | 280×20,6 | 1,138,000 | 1,251,800 |
16 | 280×25,4 | 1,375,400 | 1,512,940 |
19 | Ống vật liệu nhựa HDPE suôn sẻ – Phi 315 | Bình Minh | 6 | 315×12,1 | 785.500 | 864,050 |
8 | 315×15,0 | 959,900 | 1,055,890 |
10 | 315×18,7 | 1,181,200 | 1,299,320 |
12,5 | 315×23,2 | 1,442,300 | 1,586,560 |
16 | 315×28,6 | 1,741,000 | 1,915,100 |
20 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trót lọt – Phi 355 | Bình Minh | 6 | 355×13,6 | 992,600 | 1,091,860 |
8 | 355×16,9 | 1,215,700 | 1,340,570 |
10 | 355×21,1 | 1,503,200 | 1,653,520 |
12,5 | 355×26,1 | 1,828,500 | 2,011,350 |
16 | 355×32,2 | 2,209,900 | 2,430,590 |
21 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trót lọt – Phi 400 | Bình Minh | 6 | 400×15.3 | 1,258,800 | 1,384,680 |
8 | 400×19.1 | 1,554,100 | 1,709,510 |
10 | 400×23.7 | 1,899,900 | 2,089,890 |
12,5 | 400×29,4 | 2,319,000 | 2,550,900 |
16 | 400×36,3 | 2,805,900 | 3,086,490 |
22 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trơn – Phi 450 | Bình Minh | 6 | 450×17,2 | 1,591,500 | 1,750,650 |
8 | 450×21,5 | 1,965,400 | 2,161,940 |
10 | 450×26,7 | 2,407,100 | 2,647,810 |
12,5 | 450×33,1 | 2,937,500 | 3,231,250 |
16 | 450×40,9 | 3,553,100 | 3,908,410 |
23 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trơn – Phi 500 | Bình Minh | 6 | 500×19,1 | 1,963,000 | 2,159,300 |
8 | 500×23,9 | 2,425,000 | 2,667,500 |
10 | 500×29,7 | 2,974,000 | 3,271,400 |
12,5 | 500×36,8 | 3,625,000 | 3,987,500 |
16 | 500×45,4 | 4,384,000 | 4,822,400 |
24 | Ống nhựa HDPE trơn – Phi 560 | Bình Minh | 6 | 560×21,4 | 2,703,500 | 2,973,850 |
8 | 560×26,7 | 3,333,500 | 3,666,850 |
10 | 560×33,2 | 4,092,500 | 4,501,750 |
12,5 | 560×41,2 | 4,994,900 | 5,494,390 |
16 | 560×50,8 | 6,032,800 | 6,636,080 |
25 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trót lọt – Phi 630 | Bình Minh | 6 | 630×24,1 | 3,425,400 | 3,767,940 |
8 | 630×30,0 | 4,211,100 | 4,632,210 |
10 | 630×37,4 | 5,181,500 | 5,701,850 |
12,5 | 630×46,3 | 6,313,400 | 6,944,740 |
16 | 630×57,2 | 7,167,500 | 7,884,250 |
26 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trơn tru – Phi 710 | Bình Minh | 6 | 710×27,2 | 4.360.100 | 4,796,110 |
8 | 710×33,9 | 5,369,500 | 5,906,450 |
10 | 710×42,1 | 6,586,500 | 7,245,150 |
12,5 | 710×52,2 | 8,032,200 | 8,835,420 |
16 | 710×64,5 | 9,723,700 | 10,696,070 |
27 | Ống nhựa HDPE trơn tru – Phi 800 | Bình Minh | 6 | 800×30,6 | 5,522,100 | 6,074,310 |
8 | 800×38,1 | 6,805,900 | 7,486,490 |
10 | 800×47,4 | 8,351,900 | 9,187,090 |
12,5 | 800×58,8 | 10,188,700 | 11,207,470 |
16 | 800×81,7 | 12,331,600 | 13,564,760 |
28 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trơn tuột – Phi 900 | Bình Minh | 6 | 900×34,4 | 6,984,200 | 7,682,620 |
8 | 900×42,9 | 8,611,500 | 9,472,650 |
10 | 900×53,3 | 10,564,900 | 11,621,390 |
12,5 | 900×66,2 | 12,907,700 | 14,198,470 |
16 | 900×81,7 | 15,609,200 | 17,170,120 |
29 | Ống vật liệu nhựa HDPE trơn tru – Phi 1000 | Bình Minh | 6 | 1000×38,2 | 8,168,000 | 9,479,800 |
8 | 1000×47,7 | 10,639,300 | 11,703,230 |
10 | 1000×59,3 | 13,057,200 | 14,362,920 |
12,5 | 1000×72,5 | 15,721,300 | 17,293,430 |
16 | 1000×30,2 | 19,164,100 | 21,080,510 |
30 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE trơn tru – Phi 1200 | Bình Minh | 6 | 1200×45,9 | 12,412,400 | 13,653,640 |
8 | 1200×57,2 | 15,313,400 | 16,844,740 |
10 | 1200×67,9 | 17,985,900 | 19,784,490 |
12,5 | 1200×88,2 | 22,924,600 | 25,217,060 |
Bảng giá bán Phụ khiếu nại Ống Nước HDPE bình minh 2021
Giá cài Phụ kiện Nhựa rạng đông HDPE – Đúc – Hàn Điện Trở – tiên tiến nhất 2021STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy bí quyết (mm) | Đơn giá không VAT | Thanh toán |
1 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Nối | Bình Minh | 16 | 50 | 134.000 | 147.400 |
16 | 63 | 160.000 | 176.000 |
16 | 75 | 240.000 | 264.000 |
16 | 90 | 366.000 | 402.600 |
16 | 110 | 512.000 | 563.200 |
16 | 160 | 1.104.000 | 1.214.400 |
16 | 200 | 1.799.000 | 1.978.900 |
16 | 250 | 2.959.000 | 3.254.900 |
2 | Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Nối Giảm | Bình Minh | 16 | 75×63 | 333.000 | 366.300 |
16 | 90×75 | 386.000 | 424.600 |
16 | 110×63 | 560.000 | 616.000 |
16 | 110×75 | 592.000 | 651.200 |
16 | 160×90 | 1.216.000 | 1.337.600 |
16 | 160×110 | 1.226.000 | 1.348.600 |
3 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T đều | Bình Minh | 16 | 63 | 333.000 | 366.300 |
16 | 90 | 626.000 | 688.600 |
16 | 110 | 1.013.000 | 1.114.300 |
16 | 160 | 2.026.000 | 2.228.600 |
4 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T giảm | Bình Minh | 16 | 75×63 | 453.000 | 498.300 |
16 | 90×63 | 586.000 | 644.600 |
16 | 110×63 | 840.000 | 924.000 |
16 | 160×63 | 1.799.000 | 1.978.900 |
16 | 160×90 | 1.893.000 | 2.082.300 |
16 | 200×63 | 3.425.000 | 3.767.500 |
16 | 200×90 | 3.572.000 | 3.929.200 |
16 | 200×110 | 3.705.000 | 4.075.500 |
5 | Phụ kiện Ống nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: co 90 độ | Bình Minh | 16 | 50 | 206.000 | 226.600 |
16 | 63 | 260.000 | 286.000 |
16 | 90 | 600.000 | 660.000 |
16 | 110 | 704.000 | 774.400 |
16 | 160 | 2.383.000 | 2.621.300 |
16 | 200 | 3.878.000 | 4.265.800 |
6 | Phụ khiếu nại Ống nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: co 45 độ | Bình Minh | 16 | 50 | 186.000 | 204.600 |
16 | 63 | 226.000 | 248.600 |
16 | 75 | 366.000 | 402.600 |
16 | 90 | 506.000 | 556.600 |
16 | 110 | 780.000 | 858.000 |
16 | 160 | 1.679.000 | 1.846.900 |
Giá phân phối Phụ Tùng vật liệu bằng nhựa HDPE bình minh – Đúc – Hàn Đối Đầu – mới nhất Hiện NaySTT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy giải pháp (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Nối | Bình Minh | 16 | 90×63 | 106.000 | 116.600 |
16 | 93×75 | 111.000 | 122.100 |
16 | 110×63 | 179.000 | 196.900 |
16 | 110×90 | 192.000 | 211.200 |
16 | 160×90 | 520.000 | 572.000 |
16 | 160×110 | 528.000 | 580.800 |
16 | 200×110 | 853.000 | 938.300 |
16 | 200×160 | 896.000 | 985.600 |
16 | 225×160 | 1.194.000 | 1.313.400 |
16 | 250×160 | 1.621.000 | 1.783.100 |
16 | 250×200 | 1.706.000 | 1.876.600 |
16 | 315×250 | 3.013.000 | 3.314.300 |
16 | 355×315 | 3.180.000 | 3.498.000 |
16 | 400×250 | 3.230.000 | 3.553.000 |
16 | 400×315 | 3.364.000 | 3.700.400 |
2 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T đều | Bình Minh | 16 | 63 | 150.000 | 165.000 |
16 | 90 | 341.000 | 375.100 |
16 | 110 | 554.000 | 609.400 |
16 | 160 | 1.407.000 | 1.547.700 |
16 | 200 | 2.599.000 | 2.858.900 |
16 | 225 | 3.689.000 | 4.057.900 |
16 | 250 | 4.414.000 | 4.855.400 |
16 | 315 | 5.598.000 | 6.157.800 |
16 | 355 | 9.890.000 | 10.879.000 |
16 | 400 | 9.986.000 | 10.984.600 |
3 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: teo 90 độ | Bình Minh | 16 | 63 | 112.000 | 123.200 |
16 | 75 | 170.000 | 187.000 |
16 | 90 | 226.000 | 248.600 |
16 | 110 | 384.000 | 422.400 |
16 | 160 | 1.028.000 | 1.130.800 |
16 | 200 | 1.807.000 | 1.987.700 |
16 | 225 | 1.687.000 | 1.855.700 |
16 | 250 | 3.343.000 | 3.677.300 |
16 | 280 | 3.583.000 | 3.941.300 |
16 | 315 | 6.174.000 | 6.791.400 |
16 | 355 | 8.583.000 | 9.441.300 |
16 | 400 | 9.423.000 | 10.365.300 |
4 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: teo 45 độ | Bình Minh | 16 | 63 | 86.000 | 94.600 |
16 | 75 | 141.000 | 155.100 |
16 | 90 | 230.000 | 253.000 |
16 | 110 | 311.000 | 342.100 |
16 | 160 | 920.000 | 1.012.000 |
16 | 200 | 1.429.000 | 1.571.900 |
16 | 225 | 2.111.000 | 2.322.100 |
16 | 250 | 2.687.000 | 2.955.700 |
16 | 315 | 3.982.000 | 4.380.200 |
16 | 400 | 7.053.000 | 7.758.300 |
5 | Phụ khiếu nại Ống nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T giảm | Bình Minh | 16 | 75×63 | 192.000 | 211.200 |
16 | 90×63 | 280.000 | 308.000 |
16 | 90×75 | 362.000 | 398.200 |
16 | 110×63 | 384.000 | 422.400 |
16 | 110×90 | 554.000 | 609.400 |
16 | 160×90 | 1.160.000 | 1.276.000 |
16 | 160×110 | 1.184.000 | 1.302.400 |
16 | 200×110 | 1.698.000 | 1.867.800 |
16 | 200×160 | 2.207.000 | 2.427.700 |
16 | 225×160 | 2.451.000 | 2.696.100 |
16 | 250×160 | 2.501.000 | 2.751.100 |
16 | 315×250 | 5.318.000 | 5.849.800 |
16 | 355×250 | 9.003.000 | 9.903.300 |
16 | 400×250 | 9.236.000 | 10.159.600 |
16 | 400×315 | 9.703.000 | 10.673.300 |
Bảng giá bán Vật tứ Nhựa HDPE Bình Minh bằng tay thủ công – Hàn Đối Đầu: Co 90º STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy giải pháp (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ khiếu nại Nhựa HPDE bằng tay – Hàn Đối Đầu: co 90 độ | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 56.318 | 61.950 |
10 | 90×5,4 | 68.250 | 75.075 |
12,5 | 90×6,7 | 84.000 | 92.400 |
16 | 90×8,2 | 103.091 | 113.400 |
20 | 90×10,1 | 123.614 | 135.975 |
6 | 110×4,2 | 87.818 | 96.600 |
8 | 110×5,3 | 108.818 | 119.700 |
10 | 110×6,6 | 133.159 | 146.475 |
12,5 | 110×8,1 | 160.841 | 176.925 |
16 | 110×10 | 194.250 | 213.675 |
6 | 125×4,8 | 115.500 | 127.050 |
8 | 125×6 | 142.227 | 156.450 |
10 | 125×7,4 | 174.205 | 191.626 |
12,5 | 125×9,2 | 211.909 | 233.100 |
16 | 125×11,4 | 256.773 | 282.450 |
6 | 140×5,4 | 148.909 | 163.800 |
8 | 140×6,7 | 182.795 | 201.075 |
10 | 140×8,3 | 222.409 | 244.650 |
12,5 | 140×10,3 | 270.136 | 297.150 |
16 | 140×12,7 | 325.023 | 357.525 |
6 | 160×6,2 | 199.500 | 219.450 |
8 | 160×7,7 | 243.409 | 267.750 |
10 | 160×9,5 | 295.432 | 324.975 |
12,5 | 160×11,8 | 359.864 | 395.850 |
16 | 160×14,6 | 435.750 | 479.325 |
6 | 180×6,9 | 253.909 | 279.300 |
8 | 180×8,6 | 313.091 | 344.400 |
10 | 180×10,7 | 382.773 | 421.050 |
12,5 | 180×13,3 | 467.727 | 514.500 |
16 | 180×16,4 | 563.182 | 619.500 |
6 | 200×7,7 | 372.834 | 410.117 |
8 | 200×9,6 | 459.690 | 505.659 |
10 | 200×11,9 | 561.330 | 617.463 |
12,5 | 200×14,7 | 681.912 | 750.103 |
16 | 200×18,2 | 827.904 | 910.694 |
6 | 225×8,6 | 479.094 | 527.003 |
8 | 225×10,8 | 593.208 | 652.529 |
10 | 225×13,4 | 727.188 | 799.907 |
12,5 | 225×16,6 | 885.192 | 973.711 |
16 | 225×20,5 | 1.070.916 | 1.178.008 |
6 | 250×9,6 | 657.888 | 723.677 |
8 | 250×11,9 | 805.266 | 885.793 |
10 | 250×14,8 | 987.756 | 1.086.532 |
12,5 | 250×18,4 | 1.208.592 | 1.329.451 |
16 | 250×22,7 | 1.459.920 | 1.605.912 |
6 | 280×10,7 | 841.302 | 925.432 |
8 | 280×13,4 | 1.042.734 | 1.147.007 |
10 | 280×16,6 | 1.273.272 | 1.400.599 |
12,5 | 280×20,6 | 1.533.244 | 1.686.568 |
16 | 280×25,4 | 1.877.106 | 2.064.817 |
6 | 315×12,1 | 1.245.205 | 1.369.726 |
8 | 315×15 | 1.514.864 | 1.666.350 |
10 | 315×18,7 | 1.871.864 | 2.059.050 |
12,5 | 315×23,2 | 2.276.114 | 2.503.725 |
16 | 315×28,6 | 2.743.841 | 3.018.225 |
6 | 355×13,6 | 1.767.612 | 1.944.373 |
8 | 355×16,9 | 2.170.014 | 2.387.015 |
10 | 355×21,1 | 2.677.290 | 2.945.019 |
12,5 | 355×26,1 | 3.256.638 | 3.582.302 |
16 | 355×32,2 | 3.935.316 | 4.328.848 |
6 | 400×15,3 | 2.307.228 | 2.537.951 |
8 | 400×19,1 | 2.847.768 | 3.132.545 |
10 | 400×23,7 | 3.481.632 | 3.829.795 |
12,5 | 400×29,4 | 4.249.476 | 4.674.424 |
16 | 400×36,3 | 5.141.598 | 5.655.758 |
6 | 450×17,2 | 3.099.096 | 3.409.006 |
8 | 450×21,5 | 3.826.284 | 4.208.912 |
10 | 450×26,7 | 4.686.528 | 5.155.181 |
12,5 | 450×33,1 | 5.719.098 | 6.291.008 |
16 | 450×40,9 | 6.917.064 | 7.608.770 |
6 | 500×19,1 | 4.047.120 | 4.451.832 |
8 | 500×23,9 | 4.998.378 | 5.498.216 |
10 | 500×29,7 | 6.130.740 | 6.743.814 |
12,5 | 500×36,8 | 7.471.002 | 8.218.102 |
16 | 500×45,4 | 9.036.720 | 9.940.392 |
6 | 560×21,4 | 5.663.658 | 6.230.024 |
8 | 560×26,7 | 6.984.516 | 7.682.968 |
10 | 560×33,2 | 8.574.720 | 9.432.192 |
12,5 | 560×41,2 | 10.664.762 | 11.731.238 |
16 | 560×50,8 | 12.638.934 | 13.902.827 |
6 | 630×24,1 | 7.425.264 | 8.167.790 |
8 | 630×30 | 9.153.606 | 10.068.967 |
10 | 630×37,4 | 11.236.302 | 12.359.932 |
12,5 | 630×46,3 | 13.686.288 | 15.054.917 |
16 | 630×57,2 | 16.570.092 | 18.227.101 |
6 | 710×27,2 | 15.093.540 | 16.602.894 |
8 | 710×33,9 | 18.632.460 | 20.495.706 |
10 | 710×42,1 | 22.855.140 | 25.140.654 |
6 | 800×30,6 | 20.856.720 | 22.942.392 |
8 | 800×38,1 | 25.386.900 | 27.925.590 |
10 | 800×47,4 | 31.198.860 | 34.318.746 |
8 | 900×42,9 | 34.081.740 | 37.489.914 |
10 | 900×53,3 | 41.843.100 | 46.027.410 |
8 | 1000×47,7 | 45.276.000 | 49.803.600 |
10 | 1000×59,3 | 55.601.700 | 61.161.870 |
8 | 1200×57,2 | 73.522.680 | 80.874.948 |
10 | 1200×67,9 | 86.454.060 | 95.099.466 |
Phụ kiện Nhựa HDPE Bình Minh thủ công bằng tay – Hàn Đối Đầu – Đơn Giá teo 60° STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy biện pháp (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
2 | Phụ kiện Nhựa HPDE thủ công – Hàn Đối Đầu: teo 60 độ | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 51.055 | 56.161 |
10 | 90×5,4 | 61.691 | 67.860 |
12,5 | 90×6,7 | 76.582 | 84.240 |
16 | 90×8,2 | 92.005 | 101.206 |
20 | 90×10,1 | 110.618 | 121.680 |
6 | 110×4,2 | 79.241 | 87.165 |
8 | 110×5,3 | 98.386 | 108.225 |
10 | 110×6,6 | 119.659 | 131.625 |
12,5 | 110×8,1 | 144.655 | 159.121 |
16 | 110×10 | 173.905 | 191.296 |
6 | 125×4,8 | 103.705 | 114.076 |
8 | 125×6 | 127.105 | 139.816 |
10 | 125×7,4 | 173.373 | 190.710 |
12,5 | 125×9,2 | 210.600 | 231.660 |
16 | 125×11,4 | 252.082 | 277.290 |
6 | 140×5,4 | 133.486 | 146.835 |
8 | 140×6,7 | 162.205 | 178.426 |
10 | 140×8,3 | 198.368 | 218.205 |
12,5 | 140×10,3 | 240.914 | 265.005 |
16 | 140×12,7 | 291.436 | 320.580 |
6 | 160×6,2 | 177.627 | 195.390 |
8 | 160×7,7 | 216.450 | 238.095 |
10 | 160×9,5 | 263.782 | 290.160 |
12,5 | 160×11,8 | 321.750 | 353.925 |
16 | 160×14,6 | 388.759 | 427.635 |
6 | 180×6,9 | 226.023 | 248.625 |
8 | 180×8,6 | 278.141 | 305.955 |
10 | 180×10,7 | 340.895 | 374.985 |
12,5 | 180×13,3 | 416.945 | 458.640 |
16 | 180×16,4 | 502.036 | 552.240 |
6 | 200×7,7 | 347.809 | 382.590 |
8 | 200×9,6 | 428.645 | 471.510 |
10 | 200×11,9 | 523.309 | 575.640 |
12,5 | 200×14,7 | 634.991 | 698.490 |
16 | 200×18,2 | 771.136 | 848.250 |
6 | 225×8,6 | 445.302 | 489.832 |
8 | 225×10,8 | 551.866 | 607.053 |
10 | 225×13,4 | 675.932 | 743.525 |
12,5 | 225×16,6 | 822.650 | 904.915 |
16 | 225×20,5 | 995.623 | 1.095.185 |
6 | 250×9,6 | 629.866 | 692.853 |
8 | 250×11,9 | 770.141 | 847.155 |
10 | 250×14,8 | 945.173 | 1.039.690 |
12,5 | 250×18,4 | 1.156.241 | 1.271.865 |
16 | 250×22,7 | 1.396.138 | 1.535.752 |
6 | 280×10,7 | 766.022 | 842.624 |
8 | 280×13,4 | 948.776 | 1.043.654 |
10 | 280×16,6 | 1.158.815 | 1.274.697 |
12,5 | 280×20,6 | 1.413.641 | 1.555.005 |
16 | 280×25,4 | 1.709.136 | 1.880.050 |
6 | 315×12,1 | 1.156.173 | 1.271.790 |
8 | 315×15 | 1.408.255 | 1.549.081 |
10 | 315×18,7 | 1.686.927 | 1.855.620 |
12,5 | 315×23,2 | 2.113.977 | 2.325.375 |
16 | 315×28,6 | 2.546.877 | 2.801.565 |
6 | 355×13,6 | 1.612.868 | 1.774.155 |
8 | 355×16,9 | 1.980.436 | 2.178.480 |
10 | 355×21,1 | 2.442.726 | 2.686.999 |
12,5 | 355×26,1 | 2.971.426 | 3.268.569 |
16 | 355×32,2 | 3.588.709 | 3.947.580 |
6 | 400×15,3 | 2.093.692 | 2.303.061 |
8 | 400×19,1 | 2.585.326 | 2.843.859 |
10 | 400×23,7 | 3.160.357 | 3.476.393 |
12,5 | 400×29,4 | 3.857.911 | 4.243.702 |
16 | 400×36,3 | 4.667.692 | 5.134.461 |
6 | 450×17,2 | 2.766.020 | 3.042.622 |
8 | 450×21,5 | 3.416.213 | 3.757.834 |
10 | 450×26,7 | 4.184.294 | 4.602.723 |
12,5 | 450×33,1 | 5.105.272 | 5.615.799 |
16 | 450×40,9 | 6.175.541 | 6.793.095 |
6 | 500×19,1 | 3.621.103 | 3.983.213 |
8 | 500×23,9 | 4.472.582 | 4.919.840 |
10 | 500×29,7 | 5.486.224 | 6.034.846 |
12,5 | 500×36,8 | 6.689.826 | 7.358.809 |
16 | 500×45,4 | 8.086.478 | 8.895.126 |
6 | 560×21,4 | 5.017.241 | 5.518.965 |
8 | 560×26,7 | 6.187.896 | 6.806.686 |
10 | 560×33,2 | 7.596.389 | 8.356.028 |
12,5 | 560×41,2 | 9.270.518 | 10.197.570 |
16 | 560×50,8 | 11.197.415 | 12.317.157 |
6 | 630×24,1 | 6.544.138 | 7.198.552 |
8 | 630×30 | 8.045.809 | 8.850.390 |
10 | 630×37,4 | 9.904.752 | 10.895.227 |
12,5 | 630×46,3 | 12.062.794 | 13.269.073 |
16 | 630×57,2 | 14.603.846 | 16.064.231 |
6 | 710×27,2 | 13.039.884 | 14.343.872 |
8 | 710×33,9 | 16.087.500 | 17.696.250 |
10 | 710×42,1 | 19.742.580 | 21.716.838 |
6 | 800×30,6 | 17.683.380 | 19.451.718 |
8 | 800×38,1 | 21.801.780 | 23.981.958 |
10 | 800×47,4 | 26.795.340 | 29.474.874 |
8 | 900×42,9 | 29.225.196 | 32.147.716 |
10 | 900×53,3 | 35.871.264 | 39.458.390 |
8 | 1000×47,7 | 38.527.632 | 42.380.395 |
10 | 1000×59,3 | 47.320.416 | 52.052.458 |
8 | 1200×57,2 | 61.801.740 | 67.981.914 |
10 | 1200×67,9 | 72.679.464 | 79.947.410 |
Co 45º Nhựa HDPE Bình Minh thủ công – Hàn Đối Đầu: giá chỉ Mới update 2020 – 2021STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá không VAT | Thanh toán |
3 | Phụ kiện Nhựa HPDE bằng tay – Hàn Đối Đầu: co 45 độ | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 42.477 | 46.725 |
10 | 90×5,4 | 51.545 | 56.700 |
12,5 | 90×6,7 | 63.955 | 70.351 |
16 | 90×8,2 | 77.318 | 85.050 |
20 | 90×10,1 | 92.591 | 101.850 |
6 | 110×4,2 | 69.205 | 76.126 |
8 | 110×5,3 | 85.432 | 93.975 |
10 | 110×6,6 | 104.523 | 114.975 |
12,5 | 110×8,1 | 126.000 | 138.600 |
16 | 110×10 | 151.295 | 166.425 |
6 | 125×4,8 | 89.250 | 98.175 |
8 | 125×6 | 109.773 | 120.750 |
10 | 125×7,4 | 135.545 | 149.100 |
12,5 | 125×9,2 | 164.659 | 181.125 |
16 | 125×11,4 | 199.500 | 219.450 |
6 | 140×5,4 | 115.500 | 127.050 |
8 | 140×6,7 | 140.318 | 154.350 |
10 | 140×8,3 | 172.295 | 189.525 |
12,5 | 140×10,3 | 209.523 | 230.475 |
16 | 140×12,7 | 252.477 | 277.725 |
6 | 160×6,2 | 152.727 | 168.000 |
8 | 160×7,7 | 187.091 | 205.800 |
10 | 160×9,5 | 228.136 | 250.950 |
12,5 | 160×11,8 | 277.295 | 305.025 |
16 | 160×14,6 | 336.000 | 369.600 |
6 | 180×6,9 | 194.727 | 214.200 |
8 | 180×8,6 | 239.114 | 263.025 |
10 | 180×10,7 | 292.568 | 321.825 |
12,5 | 180×13,3 | 357.000 | 392.700 |
16 | 180×16,4 | 430.977 | 474.075 |
6 | 200×7,7 | 290.598 | 319.658 |
8 | 200×9,6 | 358.050 | 393.855 |
10 | 200×11,9 | 437.052 | 480.757 |
12,5 | 200×14,7 | 531.300 | 584.430 |
16 | 200×18,2 | 644.490 | 708.939 |
6 | 225×8,6 | 370.062 | 407.068 |
8 | 225×10,8 | 458.766 | 504.643 |
10 | 225×13,4 | 561.792 | 617.971 |
12,5 | 225×16,6 | 683.760 | 752.136 |
16 | 225×20,5 | 827.442 | 910.186 |
6 | 250×9,6 | 515.592 | 567.151 |
8 | 250×11,9 | 631.554 | 694.709 |
10 | 250×14,8 | 774.774 | 852.251 |
12,5 | 250×18,4 | 947.562 | 1.042.318 |
16 | 250×22,7 | 1.144.836 | 1.259.320 |
6 | 280×10,7 | 654.192 | 719.611 |
8 | 280×13,4 | 810.348 | 891.383 |
10 | 280×16,6 | 989.142 | 1.088.056 |
12,5 | 280×20,6 | 1.207.206 | 1.327.927 |
16 | 280×25,4 | 1.458.534 | 1.604.387 |
6 | 315×12,1 | 974.114 | 1.071.525 |
8 | 315×15 | 1.187.932 | 1.306.725 |
10 | 315×18,7 | 1.459.023 | 1.604.925 |
12,5 | 315×23,2 | 1.781.659 | 1.959.825 |
16 | 315×28,6 | 2.146.773 | 2.361.450 |
6 | 355×13,6 | 1.377.737 | 1.515.511 |
8 | 355×16,9 | 1.691.455 | 1.860.601 |
10 | 355×21,1 | 2.086.159 | 2.294.775 |
12,5 | 355×26,1 | 2.538.136 | 2.791.950 |
16 | 355×32,2 | 3.069.432 | 3.376.375 |
6 | 400×15,3 | 1.781.287 | 1.959.416 |
8 | 400×19,1 | 2.199.351 | 2.419.286 |
10 | 400×23,7 | 2.688.609 | 2.957.470 |
12,5 | 400×29,4 | 3.281.678 | 3.609.846 |
16 | 400×36,3 | 3.970.613 | 4.367.674 |
6 | 450×17,2 | 2.296.510 | 2.526.161 |
8 | 450×21,5 | 2.836.126 | 3.119.739 |
10 | 450×26,7 | 3.473.547 | 3.820.902 |
12,5 | 450×33,1 | 4.238.619 | 4.662.481 |
16 | 450×40,9 | 5.126.999 | 5.639.699 |
6 | 500×19,1 | 3.056.084 | 3.361.692 |
8 | 500×23,9 | 3.774.771 | 4.152.248 |
10 | 500×29,7 | 4.630.072 | 5.093.079 |
12,5 | 500×36,8 | 5.642.036 | 6.206.240 |
16 | 500×45,4 | 6.824.572 | 7.507.029 |
6 | 560×21,4 | 3.950.192 | 4.345.211 |
8 | 560×26,7 | 4.871.605 | 5.358.766 |
10 | 560×33,2 | 5.981.329 | 6.579.462 |
12,5 | 560×41,2 | 799.739 | 879.713 |
16 | 560×50,8 | 8.816.161 | 9.697.777 |
6 | 630×24,1 | 5.388.676 | 5.927.544 |
8 | 630×30 | 6.625.219 | 7.287.741 |
10 | 630×37,4 | 8.155.917 | 8.971.509 |
12,5 | 630×46,3 | 9.942.702 | 10.936.972 |
16 | 630×57,2 | 12.025.814 | 13.228.395 |
6 | 710×27,2 | 12.035.100 | 13.238.610 |
8 | 710×33,9 | 14.853.300 | 16.338.630 |
10 | 710×42,1 | 18.225.900 | 20.048.490 |
6 | 800×30,6 | 16.950.780 | 18.645.858 |
8 | 800×38,1 | 20.896.260 | 22.985.886 |
10 | 800×47,4 | 25.682.580 | 28.250.838 |
8 | 900×42,9 | 26.985.420 | 29.683.962 |
10 | 900×53,3 | 33.120.780 | 36.432.858 |
8 | 1000×47,7 | 35.574.000 | 39.131.400 |
10 | 1000×59,3 | 43.682.100 | 48.050.310 |
8 | 1200×57,2 | 57.066.240 | 62.772.864 |
10 | 1200×67,9 | 67.105.500 | 73.816.050 |
Giá bày bán Phụ Tùng T 90º – Nhựa HDPE Bình Minh bằng tay – Hàn Đối Đầu Tốt NhấtSTT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy biện pháp (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
4 | Phụ khiếu nại Nhựa HPDE thủ công – Hàn Đối Đầu: T 90 độ | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 52.668 | 57.935 |
10 | 90×5,4 | 63.756 | 70.132 |
12,5 | 90×6,7 | 79.002 | 86.902 |
16 | 90×8,2 | 95.867 | 105.454 |
20 | 90×10,1 | 115.500 | 127.050 |
6 | 110×4,2 | 91.014 | 100.115 |
8 | 110×5,3 | 113.190 | 124.509 |
10 | 110×6,6 | 138.600 | 152.460 |
12,5 | 110×8,1 | 167.244 | 183.968 |
16 | 110×10 | 201.432 | 221.575 |
6 | 125×4,8 | 115.500 | 127.050 |
8 | 125×6 | 142.296 | 156.526 |
10 | 125×7,4 | 174.174 | 191.591 |
12,5 | 125×9,2 | 213.444 | 234.788 |
16 | 125×11,4 | 258.720 | 284.592 |
6 | 140×5,4 | 148.764 | 163.640 |
8 | 140×6,7 | 182.490 | 200.739 |
10 | 140×8,3 | 223.146 | 245.461 |
12,5 | 140×10,3 | 272.580 | 299.838 |
16 | 140×12,7 | 328.944 | 361.838 |
6 | 160×6,2 | 200.046 | 220.051 |
8 | 160×7,7 | 299.376 | 329.314 |
10 | 160×9,5 | 365.442 | 401.986 |
12,5 | 160×11,8 | 443.982 | 488.380 |
16 | 160×14,6 | 255.948 | 281.543 |
6 | 180×6,9 | 316.008 | 347.609 |
8 | 180×8,6 | 388.080 | 426.888 |
10 | 180×10,7 | 476.322 | 523.954 |
12,5 | 180×13,3 | 579.348 | 637.283 |
16 | 180×16,4 | 393.624 | 432.986 |
6 | 200×7,7 | 486.024 | 534.626 |
8 | 200×9,6 | 594.132 | 653.545 |
10 | 200×11,9 | 723.954 | 796.349 |
12,5 | 200×14,7 | 880.572 | 968.629 |
16 | 200×18,2 | 507.276 | 558.004 |
6 | 225×8,6 | 629.706 | 692.677 |
8 | 225×10,8 | 772.626 | 849.889 |
10 | 225×13,4 | 942.942 | 1.037.236 |
12,5 | 225×16,6 | 1.143.912 | 1.258.303 |
16 | 225×20,5 | 718.410 | 790.251 |
6 | 250×9,6 | 880.572 | 968.629 |
8 | 250×11,9 | 1.082.466 | 1.190.713 |
10 | 250×14,8 | 1.327.326 | 1.460.059 |
12,5 | 250×18,4 | 1.607.298 | 1.768.028 |
16 | 250×22,7 | 919.380 | 1.011.318 |
6 | 280×10,7 | 1.140.678 | 1.254.746 |
8 | 280×13,4 | 1.396.164 | 1.535.780 |
10 | 280×16,6 | 1.707.552 | 1.878.307 |
12,5 | 280×20,6 | 2.069.760 | 2.276.736 |
16 | 280×25,4 | 1.374.450 | 1.511.895 |
6 | 315×12,1 | 1.682.604 | 1.850.864 |
8 | 315×15 | 2.074.380 | 2.281.818 |
10 | 315×18,7 | 2.538.690 | 2.792.559 |
12,5 | 315×23,2 | 3.073.224 | 3.380.546 |
16 | 315×28,6 | 1.936.242 | 2.129.866 |
6 | 355×13,6 | 2.381.610 | 2.619.771 |
8 | 355×16,9 | 2.943.402 | 3.237.742 |
10 | 355×21,1 | 3.588.354 | 3.947.189 |
12,5 | 355×26,1 | 4.348.806 | 4.783.687 |
16 | 355×32,2 | 2.527.140 | 2.779.854 |
6 | 400×15,3 | 3.126.354 | 3.438.989 |
8 | 400×19,1 | 3.829.980 | 4.212.978 |
10 | 400×23,7 | 4.686.528 | 5.155.181 |
12,5 | 400×29,4 | 5.684.682 | 6.253.150 |
16 | 400×36,3 | 3.296.370 | 3.626.007 |
6 | 450×17,2 | 4.078.998 | 4.486.898 |
8 | 450×21,5 | 5.007.156 | 5.507.872 |
10 | 450×26,7 | 6.127.044 | 6.739.748 |
12,5 | 450×33,1 | 9.435.890 | 10.379.479 |
16 | 450×40,9 | 4.358.970 | 4.794.867 |
6 | 500×19,1 | 5.395.236 | 5.934.760 |
8 | 500×23,9 | 6.632.934 | 7.296.227 |
10 | 500×29,7 | 8.107.176 | 8.917.894 |
12,5 | 500×36,8 | 9.840.138 | 10.824.152 |
16 | 500×45,4 | 5.421.570 | 5.963.727 |
6 | 560×21,4 | 6.689.760 | 7.358.736 |
8 | 560×26,7 | 8.219.442 | 9.041.386 |
10 | 560×33,2 | 10.039.260 | 11.043.186 |
12,5 | 560×41,2 | 12.135.354 | 13.348.889 |
16 | 560×50,8 | 6.444.900 | 7.089.390 |
6 | 630×24,1 | 7.915.908 | 8.707.499 |
8 | 630×30 | 9.732.954 | 10.706.249 |
10 | 630×37,4 | 11.836.440 | 13.020.084 |
12,5 | 630×46,3 | 14.298.438 | 15.728.282 |
16 | 630×57,2 | 16.895.340 | 18.584.874 |
6 | 710×27,2 | 20.877.780 | 22.965.558 |
8 | 710×33,9 | 25.654.860 | 28.220.346 |
10 | 710×42,1 | 23.044.560 | 25.349.016 |
6 | 800×30,6 | 28.449.960 | 31.294.956 |
8 | 800×38,1 | 35.014.980 | 38.516.478 |
10 | 800×47,4 | 35.540.540 | 39.094.594 |
8 | 900×42,9 | 38.540.540 | 42.394.594 |
10 | 900×53,3 | 47.373.480 | 52.110.828 |
8 | 1000×47,7 | 50.764.560 | 55.841.016 |
10 | 1000×59,3 | 62.443.920 | 68.688.312 |
8 | 1200×57,2 | 81.570.720 | 89.727.792 |
10 | 1200×67,9 | 96.063.660 | 105.670.026 |
Giá cụ thể T 60º, T 45º – Phụ khiếu nại Nhựa HDPE Bình Minh thủ công bằng tay – Hàn Đối ĐầuSTT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy biện pháp (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ khiếu nại Nhựa HPDE thủ công – Hàn Đối Đầu: T 60 độ, T 45 độ | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 47.876 | 52.664 |
10 | 90×5,4 | 58.172 | 63.989 |
12,5 | 90×6,7 | 72.072 | 79.279 |
16 | 90×8,2 | 88.031 | 96.834 |
20 | 90×10,1 | 106.049 | 116.654 |
6 | 110×4,2 | 114.286 | 125.715 |
8 | 110×5,3 | 143.114 | 157.425 |
10 | 110×6,6 | 175.032 | 192.535 |
12,5 | 110×8,1 | 212.098 | 233.308 |
16 | 110×10 | 255.856 | 281.442 |
6 | 125×4,8 | 152.896 | 168.186 |
8 | 125×6 | 188.932 | 207.825 |
10 | 125×7,4 | 231.145 | 254.260 |
12,5 | 125×9,2 | 282.625 | 310.888 |
16 | 125×11,4 | 343.372 | 377.709 |
6 | 140×5,4 | 200.257 | 220.283 |
8 | 140×6,7 | 244.530 | 268.983 |
10 | 140×8,3 | 300.128 | 330.141 |
12,5 | 140×10,3 | 366.538 | 403.192 |
16 | 140×12,7 | 442.728 | 487.001 |
6 | 160×6,2 | 273.359 | 300.695 |
8 | 160×7,7 | 334.620 | 368.082 |
10 | 160×9,5 | 408.236 | 449.060 |
12,5 | 160×11,8 | 498.841 | 548.725 |
16 | 160×14,6 | 606.949 | 667.644 |
6 | 180×6,9 | 354.697 | 390.167 |
8 | 180×8,6 | 438.095 | 481.905 |
10 | 180×10,7 | 538.481 | 592.329 |
12,5 | 180×13,3 | 660.488 | 726.537 |
16 | 180×16,4 | 799.484 | 879.432 |
6 | 200×7,7 | 478.764 | 526.640 |
8 | 200×9,6 | 597.168 | 656.885 |
10 | 200×11,9 | 725.868 | 798.455 |
12,5 | 200×14,7 | 885.456 | 974.002 |
16 | 200×18,2 | 1.081.080 | 1.189.188 |
6 | 225×8,6 | 690.347 | 759.382 |
8 | 225×10,8 | 856.627 | 942.290 |
10 | 225×13,4 | 1.052.251 | 1.157.476 |
12,5 | 225×16,6 | 1.283.396 | 1.411.736 |
16 | 225×20,5 | 1.557.785 | 1.713.564 |
6 | 250×9,6 | 936.421 | 1.030.063 |
8 | 250×11,9 | 1.148.084 | 1.262.892 |
10 | 250×14,8 | 1.412.096 | 1.553.306 |
12,5 | 250×18,4 | 1.732.302 | 1.905.532 |
16 | 250×22,7 | 2.098.840 | 2.308.724 |
6 | 280×10,7 | 1.219.046 | 1.340.951 |
8 | 280×13,4 | 1.512.997 | 1.664.297 |
10 | 280×16,6 | 1.851.736 | 2.036.910 |
12,5 | 280×20,6 | 2.266.150 | 2.492.765 |
16 | 280×25,4 | 2.748.002 | 3.022.802 |
6 | 315×12,1 | 1.816.214 | 1.997.835 |
8 | 315×15 | 2.223.936 | 2.446.330 |
10 | 315×18,7 | 2.742.854 | 3.017.139 |
12,5 | 315×23,2 | 3.358.555 | 3.694.411 |
16 | 315×28,6 | 4.067.435 | 4.474.179 |
6 | 355×13,6 | 2.644.528 | 2.908.981 |
8 | 355×16,9 | 3.252.506 | 3.577.757 |
10 | 355×21,1 | 4.021.618 | 4.423.780 |
12,5 | 355×26,1 | 4.901.500 | 5.391.650 |
16 | 355×32,2 | 5.946.970 | 6.541.667 |
6 | 400×15,3 | 3.512.480 | 3.863.728 |
8 | 400×19,1 | 4.345.427 | 4.779.970 |
10 | 400×23,7 | 5.325.606 | 5.858.167 |
12,5 | 400×29,4 | 6.519.427 | 7.171.370 |
16 | 400×36,3 | 7.915.565 | 8.707.122 |
6 | 450×17,2 | 4.660.999 | 5.127.099 |
8 | 450×21,5 | 5.768.334 | 6.345.167 |
10 | 450×26,7 | 7.081.133 | 7.789.246 |
12,5 | 450×33,1 | 8.670.776 | 9.537.854 |
16 | 450×40,9 | 10.527.145 | 11.579.860 |
6 | 500×19,1 | 6.021.101 | 6.623.211 |
8 | 500×23,9 | 7.453.274 | 8.198.601 |
10 | 500×29,7 | 9.167.044 | 10.083.748 |
12,5 | 500×36,8 | 11.208.226 | 12.329.049 |
16 | 500×45,4 | 13.610.797 | 14.971.877 |
6 | 560×21,4 | 8.553.917 | 9.409.309 |
8 | 560×26,7 | 10.572.448 | 11.629.693 |
10 | 560×33,2 | 13.015.174 | 14.316.691 |
12,5 | 560×41,2 | 15.936.664 | 17.530.330 |
16 | 560×50,8 | 19.322.503 | 21.254.753 |
6 | 630×24,1 | 11.441.430 | 12.585.573 |
8 | 630×30 | 14.099.857 | 15.509.843 |
10 | 630×37,4 | 17.406.418 | 19.147.060 |
12,5 | 630×46,3 | 21.274.110 | 23.401.521 |
16 | 630×57,2 | 25.864.582 | 28.451.040 |
6 | 710×27,2 | 20.638.332 | 22.702.165 |
8 | 710×33,9 | 25.508.340 | 28.059.174 |
10 | 710×42,1 | 31.346.172 | 34.480.789 |
6 | 800×30,6 | 28.205.892 | 31.026.481 |
8 | 800×38,1 | 34.831.368 | 38.314.505 |
10 | 800×47,4 | 42.877.692 | 47.165.461 |
8 | 900×42,9 | 47.646.560 | 52.411.216 |
10 | 900×53,3 | 58.368.024 | 64.204.826 |
8 | 1000×47,7 | 63.779.860 | 70.157.846 |
10 | 1000×59,3 | 77.245.740 | 84.970.314 |
8 | 1200×57,2 | 101.621.520 | 111.783.672 |
10 | 1200×67,9 | 119.691.000 | 131.660.100 |
Cập Nhật giá chỉ Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa HDPE bình minh – Hàn Đối Đầu Thủ Công: Y 60º, Y 45º STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy phương pháp (mm) | Đơn giá không VAT | Thanh toán |
6 | Phụ kiện Nhựa HPDE thủ công bằng tay – Hàn Đối Đầu: Y 60 độ, Y 45 độ | Bình Minh | 8 | 90×4,3 | 64.865 | 71.352 |